
- Máy rang cà phê Rio Hot Air S4
- Model: Rio Hot Air S4 (NEW MODEL)
- Giá: 56.000.000 VNĐ
- Công suất: 3-4kg/mẻ (20kg/giờ)
- Lượt xem: 1477
MÁY RANG CÀ PHÊ GAS HOT AIR RIO ® - KẾT NỐI MÁY TÍNH LẬP PROFILE RANG
Phạm vi rang: 1-4kg/mẻ/10-20 phút (tùy chỉnh Gas)
Năng suất: ~ 20kg/giờ
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Rang bằng không khí nóng (Hot Air) chuẩn Âu Châu
- Kết nối Máy tính lập Profile rang trên Artisan Software
- Linh hoạt Thời gian rang 8-20 phút/mẻ
- 02 Motor quạt hút: thời gian làm nguội cafe thành phẩm 2-5 phút
Quạt hút ly tâm chuyên dụng với công suất cực mạnh được thiết kế tối ưu làm tan nhanh khói ngay khi thải ra bên ngoài
HỆ THỐNG NHIỆT
- Lượng Gas tiêu hao thấp, đầu đốt Gas Hot Air - đóng ngắt Gas an toàn tự động.
- Hệ thống đốt gas thiết kế đặc biệt cho việc rang cà phê, kiểm soát quá trình sinh hương, vị chua, vị đắng, hậu vị cho hạt cà phê trong quá trình rang.
- Kiểm soát lượng khí tạo ra trong quá trình rang: NOx, COx,... khí tạp mức tối thiểu
- Bảo ôn cao cấp chống giãn nở và thất thoát nhiệt lượng.
KẾT CẤU
- Các bộ phận máy được làm bằng INOX 304 & Thép chịu nhiệt Sơn tĩnh điện: bền màu, đẹp mắt, đảm bảo các tiêu chuẩn về Vệ sinh an toàn thực phẩm
- Motor & thiết bị điện: Japan
CẢM BIẾN
- Nhiệt độ hạt
- Nhiệt độ lồng rang
- Nhiệt độ môi trường rang
BÁO ĐỘNG
- Buzzer
- Timer
---------------
Chúng tôi Chuyển giao Kỹ thuật rang, tẩm cà phê sạch Miễn phí Toàn quốc
----------------
SẢN XUẤT & PHÂN PHỐI BỞI
CTY TNHH KỸ NGHỆ CÀ PHÊ RIO
Rang test và trải nghiệm tại:
35-37 Đường số 17, Bình Trị Đông B, Bình Tân, Tp.HCM
Liên hệ Mua hàng:
0933722966 Mr Đức
0909929819 Mr Hiệp
Liên hệ Tư vấn:
0939226898 – 0931226898
CSKH: 028 66823898
Giao hàng: 0934166229
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ |
Công suất rang nhạt – vừa (kg / h) Light roasting capacity (kg/h) |
25-30kg/ giờ |
Công suất rang đậm (kg / h) Dark roasting capacity (kg/h) |
15-20 kg/ giờ |
Thời gian rang nhạt – vừa (phút) Light roasting time (minute) |
8 – 14 phút |
Thời gian rang đậm (phút) Dark roasting time (minute) |
12 – 20 phút |
Dung tích trống (kg) Drum capacity (kg) |
4 (phạm vi rang 1kg – maximum 4kg/mẻ) |
Kích thước (WHD) cm Dimensions (W-H-D) cm |
88 x 138 x 138 |
Diện tích lắp đặt (WHD) cm Installation area (W-H-D) cm |
108 x 158 x 158 |
Cân nặng Weight |
160 kg (có bánh xe di chuyển) |
Nguồn nhiệt Heat source |
Gas: LPG - khí đốt tự nhiên - LNG |
Hệ thống nhiệt Heating system |
Đầu đốt Gas Hot Air (không khí nóng đối lưu) |
Số lượng động cơ Numbers of motor |
04 motor (Japan) |
Số lượng biến tần Numbers of inverter |
|
Chất liệu Material
|
SUS304, Khung thép sơn tĩnh điện, Trống rang thép chịu nhiệt Thiết bịđiện: Japan |
Nhiệt độ môi trường (C °) Ambient temperature (C°) |
+4 / +40 |
Kết nối gas (trong) Gas connection (in) |
1/2 |
An toàn gas Gas safety |
Đóng mở gas tự động |
Độ ồn Noise Levels |
35Db |
Sản lượng xả Exhaust output |
150 |
Lượng không khí cần thiết (m3 / h) Required air volume (m3/h) |
300m3/h |
Tự động hóa Automation |
Kết nối máy tính lưu profile rang |
Nổi bật Standarts |
- Cho phép phạm vi rang nhỏ 1kg – 4kg/mẻ - Thời gian rang nhanh 8-20 phút - Gạch bảo ôn cao cấp chống giãn nở và thất thoát nhiệt lượng - Lượng Gas tiêu hao thấp (maximum) - Kết nối Máy tính tạo Profile rang qua Artisan Software |
Yêu cầu công suất, 1 pha (A) Power requirement, single-phase (A) |
10 ampe |
Yêu cầu công suất, 1 pha (kw) Power requirement, single-phase (kwh) |
2 |
Tần số (Hz) Frequency (Hz) |
50 - 60 |
Vôn Voltage |
220 – 230V |